Điện li, hay còn gọi là ion hóa, là hiện tượng hóa học vô cùng quan trọng, đóng vai trò chủ chốt trong nhiều lĩnh vực khoa học và đời sống. Quá trình này biến đổi các chất thành các ion âm (anion) và ion dương (cation) khi tan trong dung môi, mở ra cánh cửa khám phá những phản ứng hóa học đầy thú vị và ứng dụng rộng rãi. Hãy cùng chúng tôi khám phá qua nội dung bài viết dưới đây.

Khái niệm về điện li

Định nghĩa:

Chất điện ly (hay còn gọi là chất điện giải, chất điện phân) là những chất khi tan trong nước phân ly thành các ion, do đó dung dịch của chúng có khả năng dẫn điện.

Sự điện ly là quá trình phân ly các chất trong nước ra ion âm và ion dương (còn gọi là anion và cation).

 dụ: Muối ăn (NaCl) khi tan trong nước sẽ phân ly thành các ion Na+  Cl.

Phân loại điện li

Dựa vào mức độ phân li

Điện ly mạnh: Là chất mà khi hòa tan vào nước, mọi phân tử của nó đều tách thành ion. Mức độ phân li (α) bằng 1.

Điện ly yếu: Là chất khi tan trong nước, chỉ một phần số phân tử hòa tan phân li ra ion, phần còn vẫn giữ nguyên dưới dạng phân tử trong dung dịch. Mức độ phân li (α) < 1.

Dựa vào mức độ hoàn thành

Điện li hoàn toàn: Là quá trình phân li xảy ra hoàn toàn, tất cả các phân tử chất điện li đều phân li ra ion. dụ: HCl (aq)  H+ + Cl

Điện li không hoàn toàn: Là quá trình phân li xảy ra không hoàn toàn, chỉ một phần các phân tử chất điện li phân li ra ion, phần còn lại vẫn giữ nguyên dưới dạng phân tử trong dung dịch.


 dụ: CH3COOH (aq)  CH3COO + H+

 

Lưu ý:

Phân loại điện li theo thành phần ion: cation và anion

Điện li cation kim loại:

Ví dụ:

NaCl  Na+ + Cl CaCl2  Ca2+ + 2Cl K2SO4  2K+ + SO42

Điện li anion gốc axit:

HCl  H+ + Cl HNO3  H+ + NO3 H2SO4  2H+ + SO42

Điện li cation NH4+ và anion gốc axit:

NH4Cl  NH4+ + Cl (NH4)2SO4  2NH4+ + SO42

Điện li cation kim loại và anion OH-:

NaOH  Na+ + OH KOH  K+ + OH Ba(OH)2  Ba2+ + 2OH

Điện li cation kim loại và anion gốc axit và anion OH-:

NaHCO3  Na+ + HCO3 + OH Ca(OH)Cl  Ca2+ + OH + Cl

Lưu ý:

Ví dụ minh họa

Ví dụ minh họa

  1. Điện li mạnh:
  1. Điện li yếu:
Loại điện li Ví dụ Phương trình điện li Mức độ phân li (α)
Điện ly mạnh HCl HCl → H+ + Cl- α = 1
Điện li mạnh NaOH NaOH → Na+ + OH- α = 1
Điện li mạnh Na2SO4 Na2SO4 → 2Na+ + SO42- α = 1
Điện li yếu CH3COOH CH3COOH ⇌ H+ + CH3COO- α < 1
Điện li yếu NH3 NH3 + H2O ⇌ NH4+ + OH- α < 1
Điện li không hoàn toàn H3PO4 H3PO4 ⇌ H+ + H2PO4- α < 1

Bản chất của sự điện li

Giải thích bản chất của sự điện li theo thuyết Arrhenius

Theo thuyết Arrhenius, khi tan trong nước hoặc khi nóng chảy, các chất điện ly phân li thành các ion. Các ion này có thể chuyển động tự do trong dung dịch và trở thành hạt mang điện.

Ví dụ:

Cơ chế:

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ điện li của chất

  1. Bản chất của chất điện ly:
  1. Nồng độ dung dịch:
  1. Nhiệt độ:
  1. Môi trường dung dịch:

Giải thích hiện tượng thủy phân của muối

Thủy phân muối là quá trình phản ứng hóa học giữa muối với nước, tạo ra axit, bazơ hoặc cả hai.

Ví dụ:

Cơ chế:

Mức độ thủy phân của muối phụ thuộc vào:

Ứng dụng của điện li

Sản xuất hóa chất

Y học

Nông nghiệp

Công nghệ thực phẩm

Môi trường