Độ tan – một khái niệm tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị và ứng dụng quan trọng trong hóa học và thực tiễn. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới của độ tan, khám phá những bí ẩn về khả năng hòa tan của các chất trong nước. Hiểu rõ về độ tan sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề hóa học một cách hiệu quả, từ việc pha chế dung dịch đến tinh chế chất, xử lý nước thải,…

Định nghĩa và cách biểu thị độ tan

Độ tan là khái niệm biểu thị khả năng hòa tan của một chất trong một dung môi nhất định ở nhiệt độ và áp suất xác định. Nói cách khác, độ tan là số lượng tối đa của chất tan có thể hòa tan trong một lượng dung môi nhất định để tạo thành dung dịch bão hòa tại nhiệt độ và áp suất cụ thể.

Độ tan của một chất trong nước được định nghĩa là lượng gam của chất đó có thể được hòa tan trong 100 gam nước tạo thành dung dịch bão hòa tại một nhiệt độ nhất định.

Đơn vị thường dùng để biểu thị độ tan:

Công thức tính độ tan theo khối lượng:

Công thức chung để tính độ tan theo khối lượng là:

Độ tan (g/100g dung môi) = Khối lượng chất tan hòa tan (g) Khối lượng dung môi (g x 100%

Ví dụ:

Công thức tính độ tan theo thể tích

Công thức chung để tính độ tan theo thể tích là:

Độ tan (g/l) = Khối lượng chất tan hòa tan (g) Thể tích dung dịch (l)

Ví dụ:

Những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của một chất trong nước.

Độ tan là đại lượng thể hiện khả năng hòa tan của một chất trong một dung môi nhất định ở điều kiện nhiệt độ và áp suất xác định. Độ tan của một chất bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

Nhiệt độ

Áp suất

Độ tan của chất khí trong nước tăng theo áp suất. Ví dụ, khi ta sục khí CO2 vào nước, dưới áp suất cao, ta có thể hòa tan được nhiều CO2 hơn so với điều kiện áp suất thường.

Tính chất của chất tan và dung môi

Ví dụ về các trường hợp chất tan có cùng công thức hóa học nhưng độ tan khác nhau:

Kích thước hạt của chất rắn

Độ tan của chất rắn tăng theo kích thước hạt nhỏ. Lý do là vì khi kích thước hạt nhỏ, diện tích tiếp xúc giữa chất rắn và dung môi tăng, tạo điều kiện cho nhiều phân tử dung môi hòa tan được nhiều phân tử chất rắn hơn.

Phương pháp xác định độ tan của một chất tan trong nước

Có nhiều phương pháp khác nhau để xác định độ tan của một chất trong dung môi nhất định.

Phương pháp khuấy động

Nguyên tắc:

Phương pháp này dựa trên nguyên tắc cho chất tan vào dung môi và khuấy đều cho đến khi đạt được trạng thái bão hòa, tức là không thể hòa tan thêm chất tan vào dung dịch. Lúc này, lượng chất tan hòa tan trong dung dịch chính là độ tan của nó.

Cách thực hiện:

  1. Cân một lượng xác định chất tan vào một bình tam giác.
  2. Thêm dần dung môi vào bình tam giác và khuấy đều liên tục cho đến khi không còn cặn chất tan nào ở đáy bình.
  3. Ghi lại khối lượng dung môi đã sử dụng.
  4. Tính toán độ tan theo công thức:

Độ tan (g/100g dung môi) = Khối lượng chất tan hòa tan (g) Khối lượng dung môi (g) x 100%

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Phương pháp đo độ bão hòa

Nguyên tắc:

Phương pháp này dựa trên nguyên tắc đo nồng độ của chất tan trong dung dịch bão hòa. Nồng độ này chính là độ tan của chất tan trong dung môi.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị một số dung dịch của chất tan có nồng độ khác nhau.
  2. Đo nồng độ của chất tan trong mỗi dung dịch bằng các phương pháp hóa học thích hợp (như phương pháp chuẩn độ, phương pháp quang phổ,…).
  3. Vẽ đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa nồng độ chất tan và độ tan.
  4. Xác định điểm bão hòa trên đồ thị, tại đó nồng độ chất tan đạt giá trị tối đa.
  5. Độ tan của chất tan chính là nồng độ chất tan tại điểm bão hòa.

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Phương pháp sử dụng độ bão hòa bằng nhiệt

Nguyên tắc:

Phương pháp này dựa trên nguyên tắc làm lạnh hoặc làm nóng dung dịch bão hòa của chất tan cho đến khi bắt đầu kết tinh. Nhiệt độ lúc này chính là nhiệt độ bão hòa của chất tan. Từ nhiệt độ bão hòa, có thể tính toán độ tan của chất tan ở nhiệt độ đó bằng các bảng dữ liệu hoặc bằng các phương pháp tính toán hóa học.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị dung dịch bão hòa của chất tan.
  2. Làm lạnh hoặc làm nóng dung dịch bão hòa một cách chậm rãi và đều đặn.
  3. Ghi lại nhiệt độ tại thời điểm bắt đầu kết tinh.
  4. Tra cứu nhiệt độ bão hòa của chất tan ở nhiệt độ đã ghi lại trong bảng dữ liệu hoặc tính toán bằng các phương pháp hóa học.
  5. Độ tan của chất tan ở nhiệt độ đó chính là giá trị nhiệt độ bão hòa đã tra cứu hoặc tính toán.

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Lựa chọn phương pháp phù hợp:

Việc lựa chọn phương pháp xác định độ tan phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

Ứng dụng của độ tan của một chất tan trong nước

Trong đời sống

Trong sản xuất

Bài tập vận dụng 

Bài 1: Tính độ tan của NaCl trong nước ở 25°C

Đề bài: Độ tan của NaCl trong nước ở 25°C là 36 g NaCl/100 g nước. Hỏi có thể hòa tan bao nhiêu gam NaCl vào 200 g nước ở nhiệt độ này để tạo thành dung dịch bão hòa?

Lời giải:

Lượng NaCl trong 200 g H2O= 100 g H2O36 g NaCl×200 g H2O=72 g NaCl

Bài 2: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ tan của KNO3

Đề bài: Độ tan của KNO3 ở 20°C là 32 g KNO3/100 g nước và ở 60°C là 110 g KNO3/100 g nước. Hãy tính xem khi làm lạnh 500 g dung dịch bão hòa KNO3 từ 60°C xuống 20°C thì có bao nhiêu gam KNO3 tách ra khỏi dung dịch?

Lời giải:

Ở 60°C, độ tan của KNO3 là 110 g/100 g nước. Vậy trong 500 g nước có thể hòa tan:

Lượng KNO3  60°C=110 g  KNO3100 g nước×500 g nước=550 g KNO3

Ở 20°C, độ tan của KNO3 là 32 g/100 g nước. Vậy trong 500 g nước có thể hòa tan:

Lượng KNO3  20°C=32 g KNO3100 g nước×500 g nước=160 g KNO3

Lượng KNO3 tách ra khi làm lạnh từ 60°C xuống 20°C là:

550 g160 g=390 g KNO3

Những bài tập này giúp bạn hiểu rõ cách tính độ tan và những yếu tố ảnh hưởng đến độ tan của một chất trong dung môi, cụ thể là nước.

Độ tan – một kiến thức nền tảng thiết yếu trong hóa học, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất. Hiểu biết về độ tan sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề hóa học một cách khoa học, hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường. Hãy khám phá thêm về thế giới thú vị của độ tan để mở rộng kiến thức và ứng dụng nó vào thực tiễn một cách hiệu quả nhất!