Liên kết cộng hóa trị – “chìa khóa” mở ra cánh cửa thế giới hóa học vi mô! Nằm ở trung tâm cấu tạo phân tử, liên kết này đóng vai trò then chốt trong việc xác định tính chất vật lý, hóa học của vô số hợp chất mà ta gặp gỡ trong đời sống. Hãy cùng chúng tôi khám phá bản chất, đặc điểm và vai trò quan trọng của liên kết cộng hóa trị, từ đó mở rộng hiểu biết về thế giới vi mô đầy diệu kỳ!

Khái niệm liên kết cộng hoá trị

Định nghĩa:

Liên kết cộng hoá trị là liên kết hoá học được hình thành bằng việc dùng chung một hay nhiều cặp electron giữa các nguyên tử.

Đặc điểm:

Ví dụ:

Các đặc điểm của liên kết cộng hoá trị

Sự chia sẻ electron

Cách thức:

Sự chia sẻ electron là quá trình hai hoặc nhiều nguyên tử đến gần nhau và chia sẻ một hoặc nhiều cặp electron để đạt được cấu hình electron bền vững (cấu hình octet). Khi chia sẻ electron, các nguyên tử sẽ hút lẫn nhau bởi lực hút tĩnh điện giữa hạt nhân mang điện tích dương và các electron dùng chung.

Ví dụ:

Hình thành phân tử hydrogen (H2):

Công thức electron: H . H Công thức cấu tạo: H – H

Hình thành phân tử nước (H2O):

Công thức electron: O . H . H Công thức cấu tạo: H – O – H

Liên kết đơn, đôi và ba

  1. Liên kết đơn:

Định nghĩa: Liên kết đơn là liên kết cộng hoá trị được hình thành bởi một cặp electron dùng chung giữa hai nguyên tử.

Đặc điểm:

Ví dụ:

  1. Liên kết đôi:

Định nghĩa: Liên kết đôi là liên kết cộng hoá trị được hình thành bởi hai cặp electron dùng chung giữa hai nguyên tử.

Đặc điểm:

Ví dụ:

  1. Liên kết ba:

Định nghĩa: Liên kết ba là liên kết cộng hoá trị được hình thành bởi ba cặp electron dùng chung giữa hai nguyên tử.

Đặc điểm:

Ví dụ:

Bảng so sánh liên kết đơn, đôi và ba:

Đặc điểm Liên kết đơn Liên kết đôi Liên kết ba
Số cặp electron dùng chung 1 2 3
Độ bền Yếu Mạnh Rất mạnh
Dễ bị đứt Dễ Khó Rất khó
Độ dài liên kết Dài Ngắn Nhất ngắn
Ví dụ CH4, Cl2 C2H4, CO2 C2H2, N2

Độ dài và năng lượng liên kết cộng hoá trị

Độ dài liên kết cộng hoá trị:

Định nghĩa: Độ dài liên kết cộng hoá trị là khoảng cách trung bình giữa hai hạt nhân của các nguyên tử liên kết với nhau.

 

Đơnvị:PicoMet (pm)1pm=1012m.

 

Cách xác định: Độ dài liên kết được xác định bằng phương pháp thực nghiệm như:

Mối quan hệ giữa độ dài và năng lượng liên kết:

Có mối quan hệ nghịch chiều:

Giải thích:

Ví dụ:

Phân tử ethyne (C2H2) có liên kết C-C ngắn hơn (120 pm) và năng lượng liên kết cao hơn (836 kJ/mol) so với phân tử ethene (C2H4) có liên kết C-C dài hơn (133 pm) và năng lượng liên kết thấp hơn (614 kJ/mol).

Các loại liên kết cộng hoá trị 

Liên kết cộng hoá trị không cực

Định nghĩa:

Liên kết cộng hoá trị không cực là liên kết cộng hoá trị được hình thành giữa hai nguyên tử có độ âm điện xấp xỉ nhau. Trong liên kết này, cặp electron dùng chung được chia sẻ đồng đều giữa hai nguyên tử, dẫn đến điện tích âm được phân bố đều trên phân tử.

Đặc điểm:

Ví dụ:

Liên kết cộng hoá trị có cực

Định nghĩa:

Liên kết cộng hoá trị có cực là liên kết cộng hoá trị được hình thành giữa hai nguyên tử có độ âm điện khác nhau. Trong liên kết này, cặp electron dùng chung bị lệch về bên nguyên tử có độ âm điện lớn hơn, dẫn đến sự phân cực điện tích trên phân tử.

Đặc điểm:

Ví dụ:

Sự khác biệt giữa liên kết cộng hoá trị có cực và không cực:

Đặc điểm Liên kết cộng hoá trị không cực Liên kết cộng hoá trị có cực
Độ âm điện của hai nguyên tử Xấp xỉ nhau Khác nhau
Sự chia sẻ electron Đồng đều Thiên về phía nguyên tử có độ âm điện lớn hơn
Cực điện trong phân tử Không có
Tính chất Trung tính Lưỡng cực
Ví dụ H2, O2, N2 HCl, H2O, NH3

Các yếu tố ảnh hưởng đến liên kết cộng hoá trị 

Độ âm điện 

Độ âm điện là khả năng của một nguyên tử thu hút electron khi liên kết hóa học được hình thành. Nó được biểu thị bằng giá trị số trên thang Pauling, với giá trị cao nhất là 4,0 (fluorine) và thấp nhất là 0,8 (cesium).

Ảnh hưởng của độ âm điện đến tính chất liên kết:

Loại liên kết:

Độ bền liên kết:

Độ dài liên kết:

Ví dụ:

NaCl (Natri clorua):

H2O (Nước):

NH3 (Amoniac):

Sự lai hóa orbital

Khái niệm:

Sự lai hóa orbital là hiện tượng trộn lẫn các orbital nguyên tử (AO) có năng lượng tương đương nhau trong cùng một phân lớp để tạo thành những orbital lai hóa mới (orbital lai) có năng lượng và hình dạng giống nhau. Orbital lai có hình dạng và định hướng không gian phù hợp hơn cho sự hình thành liên kết hóa học.

Vai trò:

Ví dụ minh họa:

Methane (CH4):

Ammonia (NH3):

Water (H2O):

Ứng dụng của liên kết cộng hóa trị

Trong hóa học:

Trong sinh học:

Trong vật liệu:

Trong công nghệ:

Liên kết cộng hóa trị là một liên kết hóa học quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong cấu tạo và tính chất của nhiều hợp chất. Việc hiểu rõ về bản chất, đặc điểm và ứng dụng của liên kết cộng hóa trị giúp chúng ta giải thích nhiều hiện tượng hóa học, đồng thời có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và đời sống.