Nguyên tố Astatin, một trong những nguyên tố hiếm nhất và bí ẩn nhất trên Trái Đất, làm dấy lên sự tò mò và quan tâm không chỉ trong giới khoa học mà còn trong cả cộng đồng quan tâm đến hóa học. Dưới đây là cái nhìn tổng quan mà yeuhoahoc.edu.vn đã tổng hợp được về nguyên tố Astatin, từ định nghĩa cơ bản đến lịch sử hình thành và vị trí của nó trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Astatin

Định nghĩa 

Astatin (tiếng Anh: Astatine) với kí hiệu hóa học là At, là nguyên tố hóa học có số nguyên tử 85. Nó thuộc nhóm halogen trong bảng tuần hoàn, cùng nhóm với Fluor, Clo, Brom, và Iot. Điểm đặc biệt của Astatin là tính phóng xạ cực kỳ mạnh và là một trong những nguyên tố tự nhiên hiếm nhất trên Trái Đất, với ước lượng chỉ có dưới 30g Astatin tồn tại ở bất kỳ thời điểm nào.

Lịch sử hình thành nguyên tố Astatin

Phát hiện và đặt tên

Mốc thời gian quan trọng

Nguyên tố Astatin trong bảng tuần hoàn hóa học

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

17 6 [210] 7 575 610 2,2 <0,001

 

Tính chất của nguyên tố Astatin

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Dưới đây là một số ví dụ về tính chất hóa học của Astatin:

Lưu ý:

Ứng dụng của nguyên tố Astatin

Astatin là một nguyên tố phóng xạ hiếm và có tính không ổn định cao. Do đặc tính này, nó có một số ứng dụng hạn chế trong các lĩnh vực sau:

Y học

Nghiên cứu khoa học

Công nghiệp

Điều chế và sản xuất nguyên tố Astatin

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

209Bi + n → 210Po + γ

210Po → 206Pb + 2α

2α + 2n → 210At

222Rn → 218Po + α

218Po → 214Pb + α

214Pb → 210Bi + β-

210Bi → 210Po + β-

210Po → 206Pb + 2α

2α + 2n → 210At

Điều chế trong công nghiệp:

Sản xuất

Phản ứng của nguyên tố Astatin

Astatin là một nguyên tố phóng xạ, có tính hóa học tương tự như các halogen khác. Tuy nhiên, do tính phóng xạ cao, Astatin ít phản ứng hơn so với các halogen khác. 

Phản ứng với kim loại

2At + Na → 2NaAt

Phản ứng với phi kim loại

At + O2 → At2O5

Phản ứng oxy hóa khử

At + I2 → 2AtI

Phân rã alpha

210At → 206Pb + 2α

Ví dụ cụ thể:

Astatin phản ứng với natri trong dung dịch ethanol để tạo thành natri astatide (NaAt) và khí hydro:

2At + 2Na + 2C2H5OH → 2NaAt + H2 + 2C2H5OH

Astatin phản ứng với oxy ở nhiệt độ cao để tạo thành astatide pentoxit (At2O5):

2At + 5O2 → At2O5

Astatin khử iodine thành ion iodide (I-) trong dung dịch nước:

At + I2 → 2AtI

Vấn đề an toàn của nguyên tố Astatin

Nguy cơ bức xạ alpha

Nguy cơ hỏa hoạn

Nguy cơ ô nhiễm môi trường

Lưu ý an toàn:

Dưới đây là bản tóm tắt các thông tin cơ bản về nguyên tố Astatin mà chúng tôi đã thu thập. Mời bạn đọc tiếp và khám phá thêm thông tin về chủ đề này!

Chúng tôi mong rằng bạn đã có được một cái nhìn toàn diện và chi tiết về nguyên tố Astatin qua bài viết này. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy thoải mái để lại lời bình luận ở phía dưới!