Bạc, với tên tiếng Anh là Silver và kí hiệu hóa học là Ag, là một trong những kim loại quý được biết đến và sử dụng rộng rãi từ thời cổ đại. Với số nguyên tử 47, bạc không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp màu trắng lấp lánh mà còn được đánh giá cao vì đặc tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất trong tất cả các kim loại. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cùng các bạn tìm hiểu nguyên tố bạc, từ định nghĩa cơ bản, lịch sử hình thành đến vị trí và vai trò của nó trong bảng tuần hoàn hóa học và ứng dụng trong cuộc sống.

Giới thiệu về nguyên tố Bạc 

Định nghĩa

Bạc (Silver), với kí hiệu Ag từ từ Latin “Argentum”, là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp. Kim loại này được biết đến với màu sắc trắng ánh kim đặc trưng, có độ bền cao, dễ dát mỏng và kéo dài.

Lịch sử hình thành nguyên tố Bạc 

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

Nguyên tố Bạc trong bảng tuần hoàn hóa học

Bạc nằm ở chu kỳ 5, nhóm 11 (IB) của bảng tuần hoàn hóa học. Nó là một kim loại chuyển tiếp mềm, dẻo và có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao. Bạc có một đồng vị bền là 107Ag.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

11 5 107,8682(2) 10,501 1234,93 2435 0,235 1,93 0,075

Tính chất của nguyên tố Bạc

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Một số tính chất hóa học đặc biệt:

Lưu ý:

Ứng dụng của nguyên tố Bạc

Bạc là một kim loại quý hiếm có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau

Trang sức và đồ trang trí

Tiền tệ

Y tế

Công nghiệp

Các ứng dụng khác

Điều chế và sản xuất nguyên tố Bạc

Điều chế

Trong phòng thí nghiệm

AgNO3 + Zn → Ag + ZnNO3

Trong công nghiệp

Phương trình điều chế:

AgNO3 + Zn → Ag + ZnNO3

AgNO3 + H2O → Ag + O2 + 2HNO3

Sản xuất

Bạc được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Peru, Mexico, Trung Quốc và Nga.

Nhu cầu về Bạc đang tăng lên do các ứng dụng của nó trong các lĩnh vực như:

Phản ứng hóa học của nguyên tố Bạc

Phản ứng với axit

Ag + 2H2SO4 → Ag2SO4 + 3H2

 Phản ứng với muối halogen

Ag + Cl- → AgCl

Phản ứng với dung dịch kiềm

Phản ứng oxy hóa khử

Ag + e- → Ag(0)

Ag + 2e- → Ag(-1)

Ví dụ cụ thể:

Ag + 2H2SO4 → Ag2SO4 + 3H2

Ag + Cl- → AgCl

Ag + e- → Ag(0)

Ag + 2e- → Ag(-1)

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Bạc 

Nguy cơ bụi Bạc

Bụi Bạc có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp.

Hít phải bụi Bạc có thể dẫn đến các vấn đề về phổi như viêm phổi và xơ phổi.

Nguy cơ dị ứng

Có những cá nhân có thể phản ứng dị ứng với Bạc.

Các triệu chứng dị ứng Bạc có thể bao gồm phát ban, ngứa và sưng tấy.

Nguy cơ ngộ độc

Tiếp xúc với lượng lớn Bạc có thể dẫn đến ngộ độc.

Các triệu chứng ngộ độc Bạc có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Bạc, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Bạcmà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Bạc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!