Cadmi, với tên tiếng Anh là “Cadmium” và kí hiệu hóa học là Cd, số nguyên tử 48, là một nguyên tố kim loại màu trắng ánh xanh, được biết đến với nhiều ứng dụng trong công nghiệp nhưng cũng đặt ra những lo ngại về môi trường và sức khỏe. Trong bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cùng các bạn khám phá nguyên tố Cadmi, từ định nghĩa cơ bản, quá trình phát hiện và lịch sử, đến vị trí và vai trò của nó trong bảng tuần hoàn hóa học, cũng như những lưu ý quan trọng về an toàn khi sử dụng.

Giới thiệu về nguyêh tô Cadmi

Định nghĩa

Cadmi tên tiếng anh là “Cadmium”, ký hiệu Cd – một nguyên tố hóa học mềm, dễ uốn, có màu trắng ánh xanh, thuộc nhóm 12 của bảng tuần hoàn hóa học. Cadmi thường được tìm thấy cùng với quặng kẽm và được sử dụng chủ yếu trong pin, hợp kim chống ăn mòn, và một số loại mực in.

Lịch sử hình thành nguyên tố Cadmi

1817: Friedrich Stromeyer và Carl Samuel Hermann, độc lập với nhau, phát hiện ra cadmi trong quặng kẽm. Stromeyer đặt tên cho nguyên tố mới này dựa trên từ “καδμία” (kadmeia), tên cổ đại của quặng kẽm, do sự xuất hiện của nó trong quặng này.

Mốc thời gian quan trọng:

Nguyên tố Cadmi trong bảng tuần hoàn hóa học

Vị trí: Nhóm 12, chu kỳ 5

Cấu hình electron: [Kr] 4d¹⁰

Khối lượng nguyên tử: 112,411 u

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

12 5 112,411(8) 8,69 594,22 1040 0,232 1,69 0,159

Tính chất của nguyên tố Cadmi

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Ứng dụng của nguyên tố Cadmi

Pin

Cadmi được sử dụng trong pin Ni-Cd để cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử như máy tính xách tay và điện thoại di động. Tuy nhiên, do nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe, pin Ni-Cd đang dần được thay thế bằng các loại pin khác an toàn hơn như pin lithium-ion.

Hợp kim

Cadmi được sử dụng để làm hợp kim với các kim loại khác như bạc và đồng để cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, hợp kim Cadmi-bạc được sử dụng trong các thiết bị điện tử và hợp kim Cadmi-đồng được sử dụng trong các bộ phận của máy móc.

Mạ điện

Cadmi được sử dụng để mạ điện cho các kim loại khác như thép và kẽm để bảo vệ chúng khỏi bị ăn mòn. Tuy nhiên, do tính độc hại cao, việc sử dụng Cadmi để mạ điện đang được hạn chế và thay thế bằng các kim loại khác như kẽm và niken.

Ổn định nhựa

Cadmi được sử dụng để ổn định nhựa PVC để làm cho nó bền hơn và ít bị nứt hơn. Tuy nhiên, do nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe, việc sử dụng Cadmi trong PVC đang dần được loại bỏ.

Ngoài ra, Cadmi còn có một số ứng dụng khác như:

Điều chế và sản xuất nguyên tố Cadmi

Điều chế

Trong phòng thí nghiệm

CdSO4 + Zn → Cd + ZnSO4

Trong công nghiệp

Phương trình điều chế

CdSO4 + Zn → Cd + ZnSO4

CdSO4 + H2O → Cd + O2 + 2H2SO4

Sản xuất

Lưu ý:

Phản ứng hóa học của nguyên tố Cadmi

Phản ứng với axit

Cd + 2HCl → CdCl2 + H2

Cd + 2H2SO4 → CdSO4 + 2H2

Phản ứng với muối

Cd + 2AgNO3 → Cd(NO3)2 + 2Ag

Phản ứng oxy hóa khử

Cd → Cd2+ + 2e-

Cd2+ + 2e- → Cd

Ví dụ cụ thể:

Cd + 2HCl → CdCl2 + H2

Cd + 2AgNO3 → Cd(NO3)2 + 2Ag

Cd → Cd2+ + 2e-

Cd2+ + 2e- → Cd

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Cadmi

Cadmi là một kim loại nặng và có độc tính cao. Tiếp xúc với Cadmi có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.

Nguy cơ khi sử dụng Cadmi:

Đối với sức khỏe con người:

Đối với môi trường:

Biện pháp phòng ngừa khi sử dụng Cadmi:

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Cadmi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Cadmi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!