Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, Erbi (Er) nổi bật không chỉ bởi vị trí của nó trong nhóm các nguyên tố đất hiếm mà còn qua những ứng dụng đặc biệt trong cuộc sống và công nghệ hiện đại. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ đưa bạn đến gần hơn với Erbi, khám phá những tính chất hóa học độc đáo và những ứng dụng thực tế trong đời sống hằng ngày cũng như trong các ngành công nghiệp tiên tiến.

Giới thiệu về nguyên tố Erbi 

Định nghĩa

Erbi, kí hiệu là Er, là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm Lantanit trong bảng tuần hoàn hóa học. Nó nằm ở chu kỳ 6, nhóm 3. Nguyên tố này có màu bạc, mềm, có thể dễ dàng uốn dẻo và đánh bóng. Erbi được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị viễn thông, chẳng hạn như amplifiers quang học, cũng như trong sản xuất kính màu và các vật liệu khác có tính năng phát quang.

Lịch sử hình thành nguyên tố Erbi

1843: Carl Gustaf Mosander, một nhà hóa học người Thụy Điển, đã phân tích khoáng vật gadolinit và phát hiện ra một nguyên tố mới, mà ông đặt tên là Erbia, theo tên thị trấn Ytterby, nơi gadolinit được tìm thấy.

1878: Lars Fredrik Nilson, một nhà hóa học người Thụy Điển, đã cô lập thành công nguyên tố Erbi từ erbia.

1905: Charles James, một nhà hóa học người Anh, đã xác định được cấu hình electron của Erbi.

Nguyên tố Erbi trong bảng tuần hoàn hóa học

Erbi nằm ở chu kỳ 6, nhóm 3 của bảng tuần hoàn hóa học. Nó là một kim loại đất hiếm, có nghĩa là nó tương đối hiếm trong vỏ Trái đất. Erbi có 16 đồng vị, trong đó 6 đồng vị bền.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

6 167,259(3) 9,066 1802 3141 0,168 1,24 3,5

Tính chất của nguyên tố Erbi

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Một số tính chất đặc trưng khác của Erbi:

Ứng dụng của nguyên tố Erbi

Laser

Pin nhiên liệu

Y học

Các ứng dụng khác

Điều chế và sản xuất nguyên tố Erbi

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

Er₂O₃ + 3H₂ → 2Er + 3H₂O

Er₂O₃ + 3Ca → 2Er + 3CaO

Điều chế trong công nghiệp:

Sản xuất

Phản ứng của nguyên tố Erbi

Phản ứng với oxy

Erbi phản ứng với oxy trong không khí để tạo thành Erbi(III) oxide (Er₂O₃):

4Er + 3O₂ → 2Er₂O₃

Phản ứng với axit

Erbi tan trong axit loãng để tạo thành muối Erbi(III). Ví dụ:

Er + 2HCl → ErCl₂ + H₂

Phản ứng với nước

Erbi phản ứng chậm với nước nóng để tạo thành Erbi(III) hydroxide (Er(OH)₃):

2Er + 6H₂O → 2Er(OH)₃ + 3H₂

Phản ứng với halogen

Erbi phản ứng với halogen (như Cl₂, Br₂, I₂) để tạo thành muối Erbi(III) halide. Ví dụ:

2Er + 3Cl₂ → 2ErCl₃

Phản ứng với hydro

Erbi phản ứng với hydro ở nhiệt độ cao để tạo thành Erbi hydride (ErH₂):

2Er + H₂ → 2ErH₂

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Erbi

Kích ứng da và mắt

Erbi có thể gây kích ứng da và mắt. Các triệu chứng kích ứng da bao gồm ngứa, đỏ, sưng và phát ban. Các triệu chứng kích ứng mắt bao gồm chảy nước mắt, đỏ, ngứa và nhạy cảm với ánh sáng.

Độc hại nếu nuốt phải

Erbi có thể độc hại nếu nuốt phải. Các triệu chứng ngộ độc Erbi bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng và chuột rút.

Biện pháp phòng ngừa

Xử lý khi tiếp xúc

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Erbi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Erbi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!