Nguyên tố Gadolini, một thành viên ít được biết đến nhưng không kém phần quan trọng trong bảng tuần hoàn hóa học, mang trong mình nhiều điều thú vị và bí ẩn cần được khám phá. Trong bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu về định nghĩa, lịch sử hình thành, và vị trí đặc biệt của nguyên tố Gadolini trong bảng tuần hoàn.

Giới thiệu về nguyên tố Gadolini 

Định nghĩa 

Nguyên tố Gadolini, với tên tiếng Anh là “Gadolinium” (Gd), là một nguyên tố hóa học với số hiệu nguyên tử là 64. Thuộc nhóm lantanit trong bảng tuần hoàn, Gadolinium nổi bật với các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, bao gồm khả năng hấp thụ nơtron và đặc tính từ tính xuất sắc.

Lịch sử hình thành nguyên tố Gadolini

1880: Jean Charles Galissard de Marignac phát hiện ra gadolinit, một khoáng chất chứa nguyên tố mới.

1886: Paul Émile Lecoq de Boisbaudran phân tích gadolinit và xác định nguyên tố mới, gadolini.

1935: Wilhelm Klemm và Hans Bommer lần đầu tiên điều chế gadolini kim loại.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

Nguyên tố Gadolini trong bảng tuần hoàn hóa học

Trong bảng tuần hoàn, Gadolinium thuộc nhóm lantanit, một phần của nhóm nguyên tố đất hiếm. Tính chất từ tính nổi bật của Gadolinium, cùng với khả năng hấp thụ nơtron cao, làm cho nó trở thành nguyên tố quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghệ cao và y tế, bao gồm cả việc sản xuất dây chuyền phản ứng hạt nhân và chất cản quang trong MRI.

 

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

6 157,25(3) 7,895 1585 3546 0,236 1,2 6,2

Tính chất của nguyên tố Gadolini

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Ứng dụng của nguyên tố Gadolini

Hợp kim

Thủy tinh

Y tế

Laser

Điện tử

Năng lượng hạt nhân

Điều chế và sản xuất nguyên tố Gadolini

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

Gd2O3 + 3Ca → 2Gd + 3CaO

Gd2O3 + 6K → 2Gd + 3K2O

Điều chế trong công nghiệp:

  1. Quặng monazit được nghiền và axit hóa để chiết xuất gadolini.
  2. Dung dịch gadolini được làm sạch bằng phương pháp trao đổi ion.
  3. Gadolini oxit (Gd2O3) được kết tủa từ dung dịch gadolini.
  4. Gadolini oxit được khử với kim loại canxi hoặc kali để tạo ra gadolini kim loại.

Sản xuất

Gadolini được sản xuất từ quặng monazit. Quặng monazit là một loại khoáng vật chứa các kim loại đất hiếm, bao gồm gadolini. Quặng monazit được khai thác từ các mỏ ở Trung Quốc, Ấn Độ, Úc và Hoa Kỳ.

Phương trình điều chế:

Gd2O3 + 3Ca → 2Gd + 3CaO

Gd2O3 + 6K → 2Gd + 3K2O

Phản ứng của nguyên tố Gadolini

Phản ứng với axit

Gadolini phản ứng với axit để tạo thành muối gadolini và khí hydro (H2).

Ví dụ:

2Gd + 6HCl → 2GdCl3 + 3H2

Gd + 2H2SO4 → GdSO4 + 2H2

Phản ứng với dung dịch muối

Gadolini có thể phản ứng với dung dịch muối của một số kim loại khác để tạo thành kết tủa.

Ví dụ:

GdCl3 + Na2SO4 → GdSO4↓ + 2NaCl

GdCl3 + K2CrO4 → GdCrO4↓ + 2KCl

Phản ứng với oxy

Gadolini tác dụng với oxy để tạo thành gadolini oxit (Gd2O3).

Phương trình phản ứng:

4Gd + 3O2 → 2Gd2O3

Phản ứng với nước

Gadolini phản ứng với nước để tạo thành gadolini hydroxit (Gd(OH)3) và khí hydro (H2).

Phương trình phản ứng:

2Gd + 3H2O → 2Gd(OH)3 + H2

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Gadolini

Độc tính

Gadolini là kim loại độc hại. Tiếp xúc với Gadolini có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Nuốt hoặc hít phải Gadolini có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng.

Nguy cơ cháy nổ

Gadolini là kim loại dễ cháy. Bột Gadolini có thể bắt lửa và phát nổ nếu tiếp xúc với tia lửa hoặc ngọn lửa.

Nguy cơ môi trường

Gadolini có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Gadolini có thể tích tụ trong đất và nước, gây hại cho các sinh vật sống.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Gadolini, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:

Ngoài ra, cần lưu ý:

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Gadolini mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Gadolini. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!