Nguyên tố Kẽm đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực từ y tế đến công nghiệp. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ khám phá lịch sử, tính chất và ứng dụng phong phú của nguyên tố quan trọng này.

Giới thiệu về nguyên tố Kẽm 

Định nghĩa

Kẽm, hay Zinc trong tiếng Anh, là nguyên tố hóa học với ký hiệu Zn và số nguyên tử 30. Đây là một kim loại màu trắng bạc, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và dễ dàng hợp kim hóa với các kim loại khác.

Lịch sử hình thành nguyên tố Kẽm:

Tầm quan trọng của nguyên tố Kẽm trong đời sống

Nguyên tố Kẽm trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học

Trong bảng tuần hoàn, Kẽm nằm ở nhóm 12 và là một phần của chu kỳ 4. Đặc tính hóa học của Kẽm, bao gồm trạng thái oxi hóa +2 ổn định.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

12 4 65,38(2) 7,134 692,88 1180 0,388 1,65 70

Tính chất của nguyên tố Kẽm (Zn)

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Kẽm là kim loại có tính khử trung bình.

Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2↑

Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2↑

Kẽm tác dụng với dung dịch muối của kim loại đứng sau nó trong dãy điện hóa:

Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu↓

Zn + AgNO3 → Zn(NO3)2 + Ag↓

Kẽm tác dụng với oxi:

2Zn + O2 → 2ZnO

Kẽm tác dụng với axit nitric:

4Zn + 10HNO3 → 4Zn(NO3)2 + N2↑ + 5H2O

Phương trình ví dụ cho từng phản ứng

Kẽm tác dụng với axit hydrochloric:

Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2↑

Kẽm tác dụng với dung dịch muối đồng sunfat:

Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu↓

Kẽm tác dụng với oxi:

2Zn + O2 → 2ZnO

Kẽm tác dụng với axit nitric:

4Zn + 10HNO3 → 4Zn(NO3)2 + N2↑ + 5H2O

Lưu ý:

Tóm lại:

Ứng dụng của nguyên tố Kẽm (Zn)

Kẽm là một nguyên tố hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất của kẽm:

Mạ kim loại

Sản xuất hợp kim

Pin

Hóa chất

Phân bón và thúc đẩy tăng trưởng thực vật

Chất diệt khuẩn

Y học

Ngoài ra, kẽm còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:

Điều chế và sản xuất nguyên tố Kẽm

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

Ví dụ:

Fe + ZnSO4 → FeSO4 + Zn

Phương trình điều chế:

Zn2+ + 2e- → Zn

Điều chế trong công nghiệp:

Sản xuất

Lưu ý:

Phương trình điều chế kẽm trong công nghiệp:

2ZnS + 3O2 → 2ZnO + 2SO2

ZnO + C → Zn + CO

Nguyên tố Kẽm (Zn) tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học khác nhau, từ phản ứng oxi hóa-khử đến phản ứng với axit. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về phản ứng của Kẽm:

Phản ứng của nguyên tố Kẽm

Phản ứng với Oxi

Khi Kẽm tác dụng với oxi, nó tạo thành ôxit kẽm (ZnO), một hợp chất trắng bền với nhiệt độ:

2Zn+O2​→2ZnO

Phản ứng với Axit

Kẽm phản ứng với axit clohiđric (HCl) tạo ra muối kẽm clorua (ZnCl₂) và giải phóng khí hydro (H₂):

Zn+2HCl→ZnCl2​+H2​↑

Phản ứng với Bazơ

Kẽm cũng có thể phản ứng với bazơ mạnh như natri hydroxide (NaOH), tạo thành kẽmát của natri (Na₂[Zn(OH)₄]), một phức chất trong dung dịch:

Zn+2NaOH+2H2​O→Na2​[Zn(OH)4​]

Phản ứng với các Ion kim loại khác

Trong phản ứng oxi hóa-khử, Kẽm có thể khử các ion kim loại khác từ dung dịch của chúng. Ví dụ, Kẽm có thể khử ion đồng (II) thành đồng kim loại:

Zn+Cu2+→Zn2++Cu

Phản ứng trong Pin Galvanic

Kẽm thường được sử dụng làm điện cực âm trong pin galvanic. Khi kết hợp với điện cực dương như đồng, phản ứng giữa Kẽm và ion trong dung dịch điện phân (như dung dịch sulfate) tạo ra dòng điện:

Zn−2e−→Zn2+ (tại điện cực âm)

Cu2++2e−→Cu (tại điện cực dương)

Tồn tại và khai thác nguyên tố  Kẽm

Nguyên tố Kẽm (Zn) tồn tại chủ yếu dưới dạng khoáng vật trong vỏ Trái Đất và được khai thác từ các mỏ kẽm qua một quá trình tinh chế phức tạp. Dưới đây là thông tin chi tiết về cách tồn tại và khai thác nguyên tố Kẽm.

Tồn tại của Kẽm

Kẽm không tồn tại ở dạng nguyên tố tự do trong tự nhiên do tính chất hoạt động của nó. Thay vào đó, Kẽm thường được tìm thấy dưới dạng các khoáng vật, trong đó phổ biến nhất là:

Khai thác Kẽm

Quá trình khai thác Kẽm thường bắt đầu với việc khai thác quặng kẽm từ các mỏ lộ thiên hoặc mỏ dưới lòng đất. Sau đó, quặng được xử lý để trích xuất Kẽm bằng các phương pháp như:

Tinh chế Kẽm

Sau khi khai thác và tuyển quặng, kẽm được tinh chế qua các bước như:

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Kẽm

Kẽm là một kim loại thiết yếu cho cơ thể con người. Nó có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm:

Tuy nhiên, tiếp xúc với lượng kẽm lớn có thể gây hại cho sức khỏe. Một số triệu chứng của ngộ độc kẽm bao gồm:

Dấu hiệu ngộ độc kẽm cấp tính có thể dẫn đến tử vong.

Ngoài ra, kẽm cũng có thể gây ra các tác dụng phụ khác như:

Biện pháp phòng ngừa:

Chất lượng và phương thức cung cấp nguyên tố Kẽm

Chất lượng Kẽm

Phương thức cung cấp Kẽm

Lưu ý:

Tóm lại:

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Kẽm mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Kẽm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!