Trong thế giới hóa học, mỗi nguyên tố đều có câu chuyện riêng biệt và đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của khoa học và công nghệ. Nguyên tố Osmium, với tên tiếng Anh là “Osmium” và ký hiệu hóa học là “Os”, là một ví dụ điển hình. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về nguyên tố Osmium từ định nghĩa, lịch sử hình thành, đến vị trí của nó trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Osmi

Định nghĩa

Osmium là nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 76, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp và nằm trong chu kỳ 6 của bảng tuần hoàn. Đây là một trong những kim loại nặng và cứng nhất, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và có điểm nóng chảy cao, làm cho nó trở thành một lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Lịch sử hình thành nguyên tố Osmi

1803: Smithson Tennant, nhà hóa học người Anh, đã phát hiện ra Osimi trong khi nghiên cứu quặng bạch kim. Ông đã sử dụng phương pháp thủy ngân để chiết xuất kim loại này.

1804: Tennant đặt tên cho nguyên tố mới là Osimi, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “osme” có nghĩa là “mùi”. Lý do là vì ông nhận thấy hợp chất osmium tetroxide (OsO4) có mùi hắc khó chịu.

1842: Pierre Berthier, nhà hóa học người Pháp, đã xác định được cấu trúc tinh thể của Osimi.

1904: Henri Moissan, nhà hóa học người Pháp, đã điều chế được Osimi nguyên chất bằng phương pháp điện phân.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện

Nguyên tố Osmi trong bảng tuần hoàn hóa học

Nhóm Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3 Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

8 6 190,23(3) 22,61 3306 5285 0,13 2,2 0,002

Tầm quan trọng

Khả năng chống ăn mòn và độ cứng cao làm cho osmium trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm hợp kim bạch kim, các điện cực, và thậm chí trong ngành trang sức. Tuy nhiên, cần phải cẩn trọng với oxit của osmium, osmium tetroxide (OsO4), vì độc tính cao của nó đối với con người và môi trường.

Tính chất của nguyên tố Osmi

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Ứng dụng của nguyên tố Osmi

Hợp kim chịu nhiệt và chống ăn mòn

Bút bi cao cấp

Ngành y tế

Ngành khoa học

Các ứng dụng khác

Điều chế và sản xuất nguyên tố Osmi

Điều chế

  1. Điều chế trong phòng thí nghiệm:

Phương trình điều chế:

OsO4 + 4H2 → Os + 4H2O

OsO4 + 2NH3 → Os + 2N2 + 2H2O

Phương trình điều chế:

Na2OsO4 + H2O → Os + 2NaOH + O2

  1. Điều chế trong công nghiệp:

Sản xuất nguyên tố Osmi

Khai thác quặng bạch kim

Quá trình sản xuất Osmium bắt đầu từ việc khai thác quặng bạch kim, nơi nguyên tố này tồn tại cùng với các kim loại quý khác như bạch kim, iridium, palladium, rhodium, và ruthenium. Quặng bạch kim chứa Osmium được khai thác từ các mỏ ở Nga, Nam Phi, và Bắc Mỹ.

Tách quặng và luyện kim

Sau khi quặng được khai thác, nó sẽ trải qua quá trình tách và luyện kim để tách các kim loại quý ra khỏi quặng. Quá trình này thường bao gồm nung nóng quặng trong không khí để tạo thành hợp chất dễ bay hơi của Osmium, osmium tetroxide (OsO₄).

Xử lý osmium tetroxide

Osmium tetroxide là một hợp chất dễ bay hơi và cực kỳ độc hại. Trong quá trình sản xuất, osmium tetroxide được thu hồi và xử lý cẩn thận để tránh rủi ro về sức khỏe. Sau đó, hợp chất này được khử để tạo ra Osmium kim loại.

Khử và tinh chế Osmi

Osimi tetroxide được khử bằng hydrogen hoặc carbon để chuyển đổi trở lại thành Osimi kim loại. Quá trình này thường diễn ra ở nhiệt độ cao trong một lò khử đặc biệt. Osimi kim loại sau đó được tinh chế để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào còn sót lại.

Đúc và tạo hình

Osmium kim loại tinh chế có thể được đúc thành các dạng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng, bao gồm dạng tấm, dây, hoặc bột. Do đặc tính cứng và giòn của nó, việc xử lý và tạo hình Osmium đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn cao.

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Osmi

Hít phải

Tiếp xúc da

Nuốt phải

Biện pháp an toàn:

Phản ứng của nguyên tố Osmi (Os)

Phản ứng với oxy

Os + 2O2 -> OsO4

Phản ứng với axit

3Os + 12HCl + 4HNO3 -> 3OsO4 + 12Cl2 + 4NO + 6H2O

Phản ứng với kim loại khác

2Na + Os -> Na2Os

Phản ứng với halogen

Os + 3Cl2 -> OsCl3

Ví dụ cụ thể

Cho một ít bột osmi vào ống nghiệm, sau đó nhỏ thêm vài giọt nước cường toan. Osmi sẽ tan dần trong dung dịch, tạo thành dung dịch có màu vàng cam. Dung dịch này chứa osmi tetroxide, là một hợp chất độc hại.

Nung nóng một ít bột osmi trong bình kín chứa khí clo. Sau khi phản ứng xảy ra, osmi sẽ kết hợp với clo để tạo thành osmi trichloride (OsCl3), là một hợp chất có màu đen.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Osmi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Osmi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm về sự kì diệu của hóa học, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!