Platin, hay bạch kim, là một trong những nguyên tố hóa học quý hiếm nhất và có giá trị nhất trên Trái Đất. Được biết đến với tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, platinum không chỉ là biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế trong ngành trang sức mà còn là một thành phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và công nghệ cao. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguyên tố platinum từ định nghĩa, lịch sử hình thành, đến vị trí của nó trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Platin

Định nghĩa

Platin, với tên tiếng Anh là “Platinum” và ký hiệu hóa học là “Pt”, là nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 78. Nó thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp và nằm trong chu kỳ 6 của bảng tuần hoàn. Được biết đến với độ cứng và khả năng chống ăn mòn cao, platinum cũng là một trong những kim loại quý hiếm có khả năng chịu nhiệt và dẫn điện tốt.

Lịch sử hình thành nguyên tố Platin

Một vài thời điểm then chốt trong lịch sử khám phá:

Nguyên tố Platin trong bảng tuần hoàn hóa học

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

10 6 195,084(9) 21,46 2041,4 4098 0,133 2,28 0,005

Tính chất của nguyên tố Platin

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Ứng dụng của nguyên tố Platin

Trang sức

Nha khoa

Thiết bị điện tử

Bộ chuyển đổi xúc tác

Ngành công nghiệp hóa chất

Ngành công nghiệp y tế

Điều chế và sản xuất nguyên tố Platin

Điều chế

Trong phòng thí nghiệm:

Phương pháp khử:

Khử amoni hexachloroplatinat(IV) (NH4)2PtCl6 bằng hydro:

(NH4)2PtCl6 + 6H2 -> Pt + 2NH4Cl + 4HCl

Khử platin(IV) oxide (PtO2) bằng hydro:

PtO2 + 2H2 -> Pt + 2H2O

Phương pháp điện phân:

Điện phân dung dịch amoni hexachloroplatinat(IV) (NH4)2PtCl6 để tạo ra platin kim loại:

(NH4)2PtCl6 + 6H2O -> Pt + 2NH4Cl + 6HCl + O2

Trong công nghiệp:

Sản xuất

Platin được sản xuất bằng cách nung nóng bột platin trong lò nung ở nhiệt độ cao. Bột platin được tạo ra bằng cách nghiền mịn platin kim loại.

Phản ứng của nguyên tố Platin (Pt)

Phản ứng với axit

Pt + 4HCl + 4HNO3 → PtCl4 + 4H2O + 4NO2

Phản ứng với oxy

Pt + O2 → PtO2

Phản ứng với kim loại khác

Phản ứng với halogen

Pt + 2Cl2 → PtCl2

Ví dụ cụ thể:

Vấn đề an toàn của nguyên tố Platin (Pt)

Kích ứng da

Kích ứng mắt

Dị ứng

Nguy cơ ngộ độc

Biện pháp an toàn:

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Platin mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Platin. Nếu có thắc mắc hay muốn biết thêm thông tin, xin đừng ngần ngại viết bình luận ở phần dưới!