Nguyên tố Poloni là một trong những thành viên bí ẩn nhất của bảng tuần hoàn hóa học, với những tính chất đặc biệt và lịch sử phát hiện đầy thú vị. Trong bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cùng bạn đọc khám phá sâu hơn về nguyên tố Poloni, từ định nghĩa cơ bản, lịch sử hình thành, cho đến vị trí của nó trong bảng tuần hoàn.

Giới thiệu về nguyên tố Poloni 

Định nghĩa 

Poloni (tiếng Anh: Polonium), kí hiệu là Po, là nguyên tố hóa học với số nguyên tử 84. Được biết đến với tính phóng xạ mạnh, Poloni thuộc nhóm chalcogen trong bảng tuần hoàn, cùng nhóm với Oxy và Lưu huỳnh. Số lượng Poloni trên Trái Đất cực kỳ hạn chế và nó chủ yếu được tạo ra trong phòng thí nghiệm hoặc như một sản phẩm phụ từ quá trình phân rã của các nguyên tố phóng xạ khác.

Lịch sử hình thành nguyên tố Poloni

1898

1902

1910

Một số điểm nổi bật trong quá trình tìm hiểu lịch sử.

Nguyên tố Poloni trong bảng tuần hoàn hóa học

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

16 6 [209] 9,32 527 1235 2,0 <0,001

Tính chất của nguyên tố Poloni

Tính chất vật lý

  1. Kim loại: Poloni là một kim loại mềm, màu trắng bạc.
  2. Nhiệt độ nóng chảy và sôi:
  1. Khả năng hóa hơi: Poloni dễ hóa hơi hơn các kim loại khác. 50% Poloni ở dạng 238Pu sẽ hóa hơi trong 45 giờ nếu nung trong không khí đến 55°C.
  2. Cấu trúc tinh thể:
  1. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Poloni là một chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  2. Tính phóng xạ: Poloni là một nguyên tố phóng xạ. Đồng vị phổ biến nhất là Poloni-210, có chu kỳ bán rã 138 ngày.

Tính chất hóa học

  1. Tính khử: Poloni có tính khử mạnh hơn selen và tellur.
  2. Trạng thái oxy hóa: Poloni có các trạng thái oxy hóa +2, +4 và +6.
  3. Hợp chất: Poloni tạo thành các hợp chất với hydro, oxy, halogen, và các nguyên tố khác.
  4. Tính axit-bazơ: Poloni có tính axit yếu.
  5. Tính tan: Poloni tan trong axit nitric và axit hydrochloric.
  6. Tính độc: Poloni là một chất độc hại cao. Chỉ một lượng nhỏ cũng đủ để gây ra cái chết.

Ứng dụng của nguyên tố Poloni

Y học

Nghiên cứu khoa học

Công nghiệp

Lưu ý:

Điều chế và sản xuất nguyên tố Poloni

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

209Bi + n → 210Po + γ

222Rn → 218Po + α

Điều chế trong công nghiệp:

Sản xuất

Phản ứng của nguyên tố Poloni

Poloni là một nguyên tố phóng xạ alpha, do đó nó có xu hướng phân rã thành các nguyên tố khác, giải phóng hạt alpha (helium-2) trong quá trình này.

Phân rã alpha

210Po → 206Pb + 2α

212Po → 208Bi + 2α

Phản ứng với axit

Po + 4HNO3 → Po(NO3)2 + 2H2O + NO2

Phản ứng với kim loại

Ví dụ cụ thể:

210Po → 206Pb + 2α

Poloni-210 (210Po) phân rã thành chì-206 (206Pb) và giải phóng hai hạt alpha (2α). Hạt alpha là hạt nhân helium (He2) gồm hai proton và hai neutron.

Po + 4HNO3 → Po(NO3)2 + 2H2O + NO2

Poloni (Po) tan trong axit nitric (HNO3) loãng tạo ra polonium nitrate (Po(NO3)2), nước (H2O) và khí nitơ dioxide (NO2).

Vấn đề an toàn của nguyên tố Poloni

Nguy cơ bức xạ alpha

Nguy cơ hỏa hoạn:

Nguy cơ ô nhiễm môi trường

Lưu ý an toàn

Dưới đây là bản tóm tắt các thông tin cơ bản về nguyên tố Poloni mà chúng tôi đã thu thập. Mời bạn đọc tiếp và khám phá thêm thông tin về chủ đề này!

Chúng tôi mong rằng bạn đã có được một cái nhìn toàn diện và chi tiết về nguyên tố Poloni qua bài viết này. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy thoải mái để lại lời bình luận ở phía dưới!