Trong thế giới các nguyên tố hóa học, Promethium nổi bật như một bí ẩn lôi cuốn, không chỉ vì nó là một trong những nguyên tố hiếm gặp nhất trên Trái Đất mà còn do câu chuyện phát hiện đầy thú vị của nó. Hãy cùng yeuhoahoc.edu.vn tìm hiểu sâu hơn về nguyên tố Promethium, từ định nghĩa đến lịch sử và vị trí của nó trong bảng tuần hoàn.

Giới thiệu về nguyên tố Promethi

Định nghĩa

Promethium, với tên tiếng Anh là “Promethium” và kí hiệu hóa học là “Pm”, là nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 61. Thuộc nhóm các nguyên tố Lanthanide trong bảng tuần hoàn, Promethium là một trong những nguyên tố đất hiếm và có đặc điểm nổi bật là không có đồng vị ổn định, tức tất cả các đồng vị của nó đều phóng xạ.

Lịch sử hình thành nguyên tố Promethi

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

Nguyên tố Promethi trong bảng tuần hoàn hóa học

Trong bảng tuần hoàn, Promethium nằm ở vị trí số 61, giữa Neodymium và Samarium, trong chuỗi các nguyên tố Lanthanide. Do không có đồng vị ổn định, Promethium tồn tại trên Trái Đất chủ yếu dưới dạng sản phẩm phóng xạ từ sự phân rã của các nguyên tố khác hoặc được sản xuất nhân tạo trong các lò phản ứng hạt nhân.

Nhóm Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3 Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

6 [145]1 7,26 1315 3273 1,13 <0,001

Tính chất của nguyên tố Promethi

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Một số tính chất đặc trưng:

Lưu ý:

Ứng dụng của nguyên tố Promethi

Promethi (Pm) là một nguyên tố phóng xạ nhân tạo có số nguyên tử 61 và ký hiệu Pm. Nó không có đồng vị bền và đồng vị tồn tại lâu nhất là 147Pm có chu kỳ bán rã 2,62 năm. Do tính phóng xạ của nó, promethi có một số ứng dụng hạn chế, bao gồm:

Pin nguyên tử: Promethi-147 có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng cho pin nguyên tử. Pin nguyên tử sử dụng năng lượng từ sự phân rã phóng xạ của promethi để tạo ra điện. Pin nguyên tử được sử dụng trong các thiết bị cần hoạt động trong thời gian dài mà không cần bảo trì, chẳng hạn như máy tạo nhịp tim và vệ tinh.

Nguồn sáng: Promethi-147 có thể được sử dụng làm nguồn sáng trong các ứng dụng như đèn báo hiệu và bảng chỉ dẫn. Ánh sáng được tạo ra bởi sự phân rã phóng xạ của promethi.

Máy đo độ dày: Promethi-147 có thể được sử dụng để đo độ dày của các vật liệu. Máy đo độ dày sử dụng bức xạ từ promethi-147 để xuyên qua vật liệu. Lượng bức xạ truyền qua vật liệu được sử dụng để xác định độ dày của vật liệu.

Xạ trị: Promethi-147 có thể được sử dụng để điều trị ung thư. Bức xạ từ promethi-147 có thể được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư.

Ngoài những ứng dụng trên, promethi còn có một số ứng dụng tiềm năng khác, chẳng hạn như:

Điều chế và sản xuất nguyên tố Promethi

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

147Nd(n,γ)148Nd → 148Pm(β−)148Nd

Điều chế trong công nghiệp:

Sản xuất

Phản ứng của nguyên tố Promethi

Phản ứng với axit

Promethi phản ứng với axit để tạo thành muối promethi và khí hydro (H2).

Ví dụ:

2Pm + 6HCl → 2PmCl3 + 3H2

Pm + 2H2SO4 → PmSO4 + 2H2

Phản ứng với dung dịch muối

Promethi có thể phản ứng với dung dịch muối của một số kim loại khác để tạo thành kết tủa.

Ví dụ:

PmCl3 + Na2SO4 → PmSO4↓ + 2NaCl

PmCl3 + K2CrO4 → PmCrO4↓ + 2KCl

Phản ứng với oxy

Promethi tác dụng với oxy để tạo thành promethi oxit (Pm2O3).

Phương trình phản ứng:

4Pm + 3O2 → 2Pm2O3

Phản ứng với nước

Promethi phản ứng với nước để tạo thành promethi hydroxit (Pm(OH)3) và khí hydro (H2).

Phương trình phản ứng:

2Pm + 3H2O → 2Pm(OH)3 + H2

Lưu ý:

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Promethi

Bức xạ

Nguy cơ ô nhiễm

Nguy cơ hỏa hoạn

Biện pháp an toàn

Lưu ý

Ngoài ra:

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Promethi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Promethi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!