Radi, một nguyên tố hóa học với sức hấp dẫn và bí ẩn không ngừng thu hút sự chú ý của giới khoa học, đã và đang mở ra những khám phá đột phá, đồng thời đặt ra những thách thức trong việc ứng dụng và bảo vệ sức khỏe con người. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ đưa bạn vào thế giới của nguyên tố Radi, từ định nghĩa cơ bản, lịch sử phát hiện, cho đến vị trí của nó trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Radi 

Định nghĩa

Nguyên tố Radi (tên tiếng Anh: Radium), với kí hiệu hóa học là Ra, là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm thổ, được biết đến với tính phóng xạ mạnh mẽ. Radi là nguyên tố thứ 88 trong bảng tuần hoàn hóa học, và nó nằm trong nhóm các nguyên tố phóng xạ tự nhiên có khả năng phát ra tia α, β, và γ, đem lại ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học và y học, nhưng cũng kèm theo những rủi ro đối với sức khỏe.

Lịch sử hình thành nguyên tố Radi

1898: Marie Curie và Pierre Curie khám phá ra radium trong quặng urani.

1902: Marie Curie thành công trong việc chiết xuất radium tinh khiết.

1903: Marie Curie và Pierre Curie cùng với Henri Becquerel được trao giải Nobel Vật lý cho những nghiên cứu về phóng xạ.

1910: Radium được sử dụng trong y học để điều trị ung thư.

1920-1930: Radium được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, công nghiệp và khoa học.

1940-1950: Nguy cơ tiềm ẩn của việc sử dụng radium được nhận thức rõ ràng, dẫn đến việc hạn chế sử dụng nguyên tố này.

Ngày nay: Radium vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực y tế và công nghiệp, nhưng với các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.

Nguyên tố Radi trong bảng tuần hoàn hóa học

Trong bảng tuần hoàn hóa học, Radi nằm ở nhóm 2, là một phần của nhóm các kim loại kiềm thổ. Nó có số hiệu nguyên tử 88 và là một trong những nguyên tố phóng xạ tự nhiên mạnh nhất. Dù nằm trong cùng nhóm với các nguyên tố như canxi và magiê, Radi đặc biệt hơn với tính phóng xạ cao, làm cho nó có ứng dụng đặc biệt trong nhiều lĩnh vực nhưng cũng yêu cầu sự cẩn trọng cao khi sử dụng.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

2 7 [226] 5,5 973 2010 0,094 0,9 <0,001

Tính chất của nguyên tố Radi (Radium)

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Lưu ý:

Ứng dụng của nguyên tố Radi (Radium)

Y học

Công nghiệp

Nghiên cứu khoa học

Ngoài ra, Radium còn có một số ứng dụng khác, chẳng hạn như:

Điều chế và sản xuất nguyên tố Radi

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

RaCl₂ + BaCl₂ → RaSO₄↓ + BaCl₂

RaSO₄ + 2HCl → RaCl₂ + H₂SO₄

Cathode: Ra²⁺ + 2e⁻ → Ra

Anode: 2Cl⁻ → Cl₂ + 2e⁻

Điều chế trong công nghiệp:

Phương pháp 2: Chiết xuất từ ​​thorianite:

Sản xuất

Lưu ý:

môn và thiết bị an toàn phù hợp.

Phản ứng của nguyên tố Radi (Radium)

Phản ứng với nước

Radium phản ứng với nước tạo thành dung dịch bazơ mạnh và khí hydro:

Ra + 2H2O → Ra(OH)2 + H2↑

Phản ứng với axit

Radium phản ứng với axit tạo thành muối radium và khí hydro:

Ra + 2HCl → RaCl2 + H2↑

Phản ứng với kim loại

Radium phản ứng với một số kim loại tạo thành hợp kim:

2Ra + Mg → Mg2Ra

Phản ứng phân rã phóng xạ

Radium là một nguyên tố phóng xạ, nó phân rã thành các nguyên tố khác, ví dụ như Radon (Rn):

226Ra → 222Rn + 4He

Ví dụ cụ thể:

Khi cho một viên Radium vào dung dịch axit clohydric, sẽ có khí hydro thoát ra và dung dịch có màu vàng. Khí hydro có thể được đốt cháy để tạo ra tiếng nổ nhỏ.

2Ra + 2HCl → 2RaCl2 + H2↑

Khi cho một viên Radium vào nước, sẽ có khí hydro thoát ra và nước có tính kiềm. Khí hydro có thể được đốt cháy để tạo ra tiếng nổ nhỏ.

Ra + 2H2O → Ra(OH)2 + H2↑

Vấn đề an toàn của nguyên tố Radi

Nguy cơ:

Biện pháp an toàn:

Quản lý và xử lý chất thải:

Dưới đây là bản tóm tắt các thông tin cơ bản về nguyên tố Radi mà chúng tôi đã thu thập. Mời bạn đọc tiếp và khám phá thêm thông tin về chủ đề này!

Chúng tôi mong rằng bạn đã có được một cái nhìn toàn diện và chi tiết về nguyên tố Radi qua bài viết này. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy thoải mái để lại lời bình luận ở phía dưới!