Nguyên tố Rheni là một trong những kim loại hiếm nhất trên Trái Đất, nổi tiếng với nhiều đặc tính độc đáo và ứng dụng quan trọng trong công nghiệp. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về nguyên tố Rhenium, từ định nghĩa đến lịch sử phát hiện và vị trí của nó trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Rheni 

Định nghĩa

Rhenium là một nguyên tố hóa học có kí hiệu là Re và số nguyên tử 75. Nằm trong nhóm kim loại chuyển tiếp, Rhenium có điểm nóng chảy cao thứ ba trong các nguyên tố hóa học, chỉ sau tungsten và carbon, và là một trong những kim loại hiếm nhất trên vỏ Trái Đất. Rhenium có tính chất hóa học đặc biệt, bao gồm khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt cao, làm cho nó trở thành một vật liệu quý giá trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Lịch sử hình thành nguyên tố Rheni:

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

Nguyên tố Rheni trong bảng tuần hoàn hóa học:

Trong bảng tuần hoàn, Rhenium nằm ở nhóm 7, chu kỳ 6, thuộc nhóm các kim loại chuyển tiếp. Có bảy electron ở lớp ngoài cùng, Rhenium thể hiện tính linh hoạt hóa học khi có thể tạo thành hợp chất với nhiều số oxi hóa khác nhau.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

1 1,0082 3 4 9 0,00008988 14,01 20,28 14,304 2,20 1400 1400

Tính chất của nguyên tố Rheni

Tính chất vật lý:

Tính chất hóa học:

Dưới đây là bảng tóm tắt các tính chất của Rheni:

Tính chất Giá trị
Tên Rheni
Ký hiệu Re
Số nguyên tử 75
Phân loại Kim loại chuyển tiếp
Màu sắc Trắng xám
Độ cứng Cao
Điểm nóng chảy 3180°C
Mật độ 21,02 g/cm³
Trạng thái oxy hóa -1 đến +7
Khả năng phản ứng Phản ứng với axit và kiềm

Ứng dụng của nguyên tố Rheni

Hợp kim: Rheni được sử dụng để làm cứng và tăng cường độ bền của các hợp kim được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, chẳng hạn như động cơ máy bay, động cơ tuabin khí và bộ phận lò phản ứng hạt nhân. 

Chống ăn mòn: Rheni có khả năng chống ăn mòn cao, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như trong các nhà máy hóa chất và thiết bị khai thác.

Thiết bị y tế: Rheni được sử dụng trong một số thiết bị y tế, chẳng hạn như máy tạo nhịp tim và cấy ghép, vì nó tương thích sinh học và có khả năng chống ăn mòn cao.

Dụng cụ điện tử: Rheni được sử dụng trong một số dụng cụ điện tử, chẳng hạn như bóng đèn và ống tia X, vì nó có khả năng dẫn điện tốt và có thể chịu được nhiệt độ cao.

Chống bức xạ: Rheni có khả năng hấp thụ bức xạ cao, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng che chắn bức xạ, chẳng hạn như trong các nhà máy điện hạt nhân và thiết bị y tế.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Rheni

Điều chế

Trong phòng thí nghiệm:

Phương pháp khử: Dùng H2 khử Re2O7 hoặc NH3 khử ReO3:

Re2O7 + 7H2 → 2Re + 7H2O

ReO3 + 2NH3 → Re + N2 + 3H2O

Phương pháp nhiệt phân: nung nóng ReCl5 với H2 hoặc NH3:

2ReCl5 + 5H2 → 2Re + 10HCl

2ReCl5 + 10NH3 → 2Re + 10NH4Cl + N2

Trong công nghiệp:

Phương pháp chiết xuất: Rheni được chiết xuất từ quặng molypden, đồng, chì. Quá trình chiết xuất bao gồm:

Sản xuất

Khai thác và luyện kim

Thu hồi Rhenium

Tinh chế Rhenium

Chế tạo hợp kim hoặc sản phẩm cuối

Phản ứng của nguyên tố Rheni

Rheni là một kim loại có khả năng chống ăn mòn cao và tương đối trơ về mặt hóa học. 

Phản ứng với axit

Rheni tan trong axit nitric đặc nóng:

Re + 4HNO3 → ReO4- + 4NO2 + 2H2O

Rheni không tan trong axit hydrochloric hoặc axit sulfuric loãng.

Phản ứng với oxy

Rheni bị oxy hóa chậm trong không khí ở nhiệt độ cao:

4Re + 7O2 → 2Re2O7

Phản ứng với halogen

Rheni phản ứng với các halogen (F2, Cl2, Br2) ở nhiệt độ cao:

2Re + 3F2 → 2ReF3

Re + 3Cl2 → ReCl3

Re + 2Br2 → ReBr2

Phản ứng với hydro

Phản ứng với kim loại khác

Ví dụ cụ thể:

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Rheni

Độc tính

Gây kích ứng

Nguy cơ cháy nổ

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Re, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Rheni mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Rheni. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!