Rubiđi là một nguyên tố kim loại mềm trong nhóm kim loại kiềm. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về nguyên tố hấp dẫn này, từ phát hiện lịch sử đến các ứng dụng thú vị trong cuộc sống hàng ngày và công nghệ.

Giới thiệu về nguyên tố Rubiđi

Định nghĩa

Rubiđi, với tên tiếng Anh là “Rubidium” và ký hiệu hóa học là Rb, là nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 37. Thuộc nhóm kim loại kiềm trong bảng tuần hoàn, Rubiđi được biết đến với tính chất mềm, dễ uốn và có màu trắng bạc.

Lịch sử hình thành nguyên tố 

Một số mốc quan trọng trong lịch sử phát hiện 

1861: Robert Bunsen và Gustav Kirchhoff phát hiện ra Rubiđi bằng phương pháp quang phổ.

1928: Lithium rubidi được sử dụng lần đầu tiên trong pin.

1950: Rubiđi được sử dụng trong các đồng hồ nguyên tử.

1960: Rubiđi được sử dụng trong các thiết bị laser.

Tầm quan trọng của nguyên tố Rubiđi trong đời sống

Nguyên tố Rubiđi trong bảng tuần hoàn hóa học

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/gK 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

1 5 85,4678(3) 1.532 312,46 961 0,363 0,82 90

Tính chất của nguyên tố Rubiđi

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Lưu ý:

Ứng dụng của nguyên tố Rubiđi

Ứng dụng của nguyên tố Rubiđi

Ghim

Đồng hồ nguyên tử

Tia laze

Nghiên cứu khoa học

Y học

Ngoài ra, Rubiđi còn có một số ứng dụng khác như:

Điều chế và sản xuất nguyên tố Rubiđi

Điều chế

Trong phòng thí nghiệm

Điện phân dung dịch RbCl nóng chảy để thu được Rb.

Phương trình: 2RbCl → 2Rb + Cl₂

Khử RbCl bằng Mg hoặc Ca để thu được Rb.

Phương trình:

Trong công nghiệp:

Trên quy mô công nghiệp, Rubiđi thường được thu hồi từ quá trình xử lý khoáng vật lepidolit, một nguồn của nhiều kim loại kiềm, bao gồm Lithium và Rubiđi. Một phương pháp phổ biến bao gồm:

Chưng cất khoáng lepidolit:

Tách Rubiđi:

Sản xuất

Phản ứng của nguyên tố Rubiđi

Rubiđi là một kim loại kiềm rất hoạt động. 

Nước

Phương trình: 2Rb + 2H₂O → 2RbOH + H₂

Axit

Ví dụ:

halogen

Ví dụ:

Oxy

Phương trình: 4Rb + O₂ → 2Rb₂O

Kim loại khác

Ví dụ:

Ví dụ cụ thể

Khi cho Rubiđi vào nước:

Hiện tượng: Rubiđi tan nhanh trong nước, tạo ra dung dịch bazơ mạnh và khí hydro. Dung dịch có màu hồng nhạt do có khí hydro bốc lên.

Phương trình: 2Rb + 2H₂O → 2RbOH + H₂

Khi cho Rubiđi vào dung dịch axit clohydric:

Hiện tượng: Rubiđi tan nhanh trong dung dịch axit clohydric, tạo ra muối rubiđi clorua và khí hydro.

Phương trình: Rb + HCl → RbCl + H₂

Tồn tại và khai thác nguyên tố Rubiđi

Tồn tại

Khai thác

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Rubiđi

Chất lượng và phương thức cung cấp nguyên tố Rubiđi

Chất lượng

Phương thức cung cấp

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Rubiđi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Rubiđi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!