Scandium được biết đến với tính chất vật lý đặc biệt, bao gồm độ cứng và độ nhẹ, cũng như khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Mặc dù scandium không phổ biến nhưng nó có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp, bao gồm việc tạo ra các hợp kim nhẹ và mạnh cho ngành hàng không và công nghệ vũ trụ. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Scandi, bao gồm định nghĩa, lịch sử, tính chất, ứng dụng, điều chế, và vấn đề an toàn liên quan.

Giới thiệu về nguyên tố Scandi

Định nghĩa

Scandium, được biết đến với tên tiếng Anh là “Scandium”, là một nguyên tố hóa học với ký hiệu là Sc và số nguyên tử là 21. Thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, Scandium nổi bật với các tính chất hóa học và vật lý đặc trưng, mặc dù nó là một trong những nguyên tố ít được biết đến và sử dụng.

Lịch sử hình thành nguyên tố Scandi 

Scandium được phát hiện vào năm 1879 bởi nhà hóa học Thụy Điển Lars Fredrik Nilson thông qua phân tích các khoáng chất từ Scandinavia. Nilson đã xác định Scandium dưới dạng ôxít và sau đó đặt tên cho nó để vinh danh vùng Scandinavia. Sự phát hiện của Scandium giúp hoàn thiện bảng tuần hoàn của Mendeleev, chứng minh tính chính xác của dự đoán trước đó về sự tồn tại của nó.

Tầm quan trọng trong đời sống

Mặc dù không phổ biến như một số nguyên tố khác, Scandium đóng vai trò quan trọng trong một số ứng dụng công nghệ cao và vật liệu nâng cao:

 Nguyên tố Scandi trong bảng tuần hoàn hóa học

Scandium nằm ở nhóm 3 và chu kỳ 4 của bảng tuần hoàn, nằm giữa kim loại kiềm thổ và các nguyên tố chuyển tiếp. 

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

3 4 44,955912(6) 2,989 1814 3109 0,568 1,36 22

Tính chất của nguyên tố Scandi

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Ứng dụng của nguyên tố Scandi

Hợp kim

Đèn điện

Laze

Y học

Nghiên cứu khoa học

Các ứng dụng khác

Điều chế và sản xuất nguyên tố Scandi

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

Điều chế trong công nghiệp:

Phản ứng luyện kim:

Sản xuất

Nghiên cứu và phát triển

Phản ứng của nguyên tố Scandi

Nguyên tố Scandium (Sc) tương đối kém hoạt động so với các kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ khác, nhưng nó vẫn tham gia vào một số phản ứng hóa học. Dưới đây là một số phản ứng tiêu biểu của Scandium:

Phản Ứng với Oxy:

Khi tiếp xúc với oxy, Scandium tạo thành oxit Scandium (Sc₂O₃):

4Sc+3O2​→2Sc2​O3

Phản ứng này diễn ra khi Scandium được đốt cháy trong không khí, tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại.

Phản Ứng với Axit:

Scandium tan trong axit clohydric (HCl) để tạo thành Scandium chloride (ScCl₃) và khí Hydrogen (H₂):

2Sc+6HCl→2ScCl3+3H2↑

Phản ứng này chứng tỏ tính kim loại của Scandium, tuy nhiên, Scandium không phản ứng với axit nitric đặc (HNO₃) do tạo thành lớp oxit bảo vệ.

Phản Ứng với Nước:

Scandium phản ứng rất chậm với nước ở nhiệt độ phòng và không giải phóng khí hydro một cách hiệu quả như các kim loại kiềm. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng lên, Scandium có thể phản ứng với hơi nước để tạo thành Scandium oxide và hydro:

2Sc+3H2OSc2O3+3H2↑

Phản Ứng với Halogen:

Scandium cũng phản ứng với các halogen như clo (Cl₂) để tạo thành các hợp chất halide tương ứng, như Scandium chloride:

2Sc+3Cl2→2ScCl3​

Phản ứng này minh họa tính phản ứng của Scandium với các nguyên tố phi kim

Tồn tại và khai thác nguyên tố Scandi

Tồn tại

Khai thác

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Scandi

Hóa chất

Vật lý

Xử lý và vận chuyển

Chất lượng và phương thức cung cấp nguyên tố Scandi

Chất lượng

Scandi được cung cấp ở nhiều cấp độ chất lượng khác nhau, từ tinh khiết đến kỹ thuật. Chất lượng của scandi ảnh hưởng đến giá thành và ứng dụng của nó.

Cấp độ chất lượng:

Phương thức cung cấp

Scandi được cung cấp dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Scandi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Scandi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!