Thủy ngân, một nguyên tố kỳ bí với bản chất lỏng ở nhiệt độ phòng, đã lôi cuốn và thách thức nhân loại từ thời cổ đại. Được biết đến với đặc tính độc đáo, Thủy ngân không chỉ có một vị trí quan trọng trong lịch sử khoa học mà còn trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và y tế. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cùng các bạn khám phá nguyên tố Thủy ngân từ định nghĩa, lịch sử phát hiện đến vai trò của nó trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Thủy Ngân 

Định nghĩa 

Thủy ngân, với tên tiếng Anh là “Mercury” và ký hiệu hóa học là “Hg” (phát xuất từ “Hydrargyrum” nghĩa là “bạc lỏng”), là nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 80. Thủy ngân là một trong số ít các kim loại có tính lỏng ở nhiệt độ phòng, nổi bật với màu bạc sáng và khả năng dẫn điện tốt.

Lịch sử hình thành nguyên tố Thủy ngân

Lịch sử phát hiện:

Một số mốc thời gian quan trọng

Nguyên tố Thủy ngân trong bảng tuần hoàn hóa học

Thủy ngân nằm ở ô số 80 trong bảng tuần hoàn hóa học, thuộc nhóm 12 (nhóm kẽm) và chu kỳ 6. Nó có cấu hình electron là [Xe] 4f14 5d10 6s2.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

12 6 200,592(3) 13,5336 234,43 629,88 0,14 2 0,085

Tính chất của nguyên tố Thủy ngân (Hg)

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Lưu ý:

Ứng dụng của nguyên tố Thủy ngân (Hg)

Trước đây

Hiện nay

Điều chế và sản xuất nguyên tố Thủy ngân (Hg)

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm

Phương pháp này nung nóng hợp chất của thủy ngân, ví dụ như HgO, HgS, Hg2Cl2, để thu được Hg.

Phương trình điều chế:

HgO → Hg + O2

HgS + Fe → Hg + FeS

Hg2Cl2 → Hg + HgCl2

Điều chế trong công nghiệp

Thủy ngân được khai thác từ quặng cinnabar (HgS). Quặng cinnabar được nghiền nhỏ và nung nóng để thu được Hg.

Phương trình điều chế:

HgS → Hg + S

Sản xuất

Một số ứng dụng hiện nay của thủy ngân:

Phản ứng của nguyên tố Thủy ngân (Hg)

Phản ứng với oxy

Thủy ngân phản ứng với oxy ở nhiệt độ cao để tạo thành oxit thủy ngân (II) (HgO).

Phương trình phản ứng:

Hg + O2 → HgO

Phản ứng với lưu huỳnh

Thủy ngân phản ứng với lưu huỳnh để tạo thành hợp chất sulfide thủy ngân (HgS).

Phương trình phản ứng:

Hg + S → HgS

Phản ứng với axit

Thủy ngân không phản ứng với hầu hết các axit, nhưng nó có thể phản ứng với axit nitric đặc để tạo thành muối nitrat thủy ngân (II) (Hg(NO3)2).

Phương trình phản ứng:

Hg + 4HNO3 → Hg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

Phản ứng với kim loại

Thủy ngân có thể phản ứng với một số kim loại như natri, kali và canxi để tạo thành hợp kim.

Phương trình phản ứng:

2Hg + 2Na → Na2Hg2

Ví dụ cụ thể:

Phương trình phản ứng:

Zn + Hg(NO3)2 → Zn(NO3)2 + Hg

Vấn đề an toàn của nguyên tố Thủy ngân

Tác hại của nguyên tố Thủy ngân

Nguy cơ phơi nhiễm Thủy ngân

Cách phòng tránh phơi nhiễm Thủy ngân

Quy định về an toàn Thủy ngân

Dưới đây là bản tóm tắt các thông tin cơ bản về nguyên tố Thủy ngân mà chúng tôi đã thu thập. Mời bạn đọc tiếp và khám phá thêm thông tin về chủ đề này!

Chúng tôi mong rằng bạn đã có được một cái nhìn toàn diện và chi tiết về nguyên tố Thủy ngân qua bài viết này. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy thoải mái để lại lời bình luận ở phía dưới!