Phản ứng cracking là một thuật ngữ quen thuộc trong ngành công nghiệp hóa dầu, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi hydrocarbon phức tạp thành các sản phẩm có giá trị cao hơn. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng cracking, từ định nghĩa cơ bản, phân loại, cơ chế, đến các yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng để giải bài tập.

Phản ứng cracking là gì ?

Cracking (tách) là quá trình phá vỡ các phân tử hydrocarbon lớn thành các phân tử nhỏ hơn thông qua phản ứng hóa học. Quá trình này thường yêu cầu nhiệt độ cao, áp suất hoặc sự hiện diện của chất xúc tác để tăng tốc độ phản ứng.

Phân loại phản ứng cracking 

Phản ứng cracking nhiệt

Cracking nhiệt là quá trình phân rã hydrocarbon lớn thành các hydrocarbon nhỏ hơn dưới tác dụng của nhiệt độ cao (khoảng 400-600°C). Quá trình này không sử dụng xúc tác.

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Phản ứng cracking xúc tác

Cracking xúc tác là quá trình phân rã hydrocarbon lớn thành các hydrocarbon nhỏ hơn dưới tác dụng của nhiệt độ cao (khoảng 420-550°C) và xúc tác. Xúc tác thường được sử dụng là zeolit ​​hoặc alumina.

Ưu điểm:

Nhược điểm:

So sánh

Tiêu chí Cracking nhiệt Cracking xúc tác
Nhiệt độ 400-600°C 420-550°C
Xúc tác Không Có (zeolit ​​hoặc alumina)
Tốc độ phản ứng Chậm Nhanh
Khí gas và coke Nhiều Ít
Chất lượng sản phẩm Thấp Cao
Chi phí đầu tư Thấp Cao

Cracking xúc tác có nhiều ưu điểm hơn cracking nhiệt, tuy nhiên chi phí đầu tư cao hơn. Cracking nhiệt phù hợp cho các nhà máy nhỏ, đơn giản, cracking xúc tác phù hợp cho các nhà máy lớn, hiện đại.

Cơ chế của phản ứng cracking

Cơ chế của phản ứng cracking có thể được giải thích theo hai thuyết chính:

1. Thuyết gốc tự do

Ví dụ:

Cracking n-pentane:

C5H12 → CH4 + C3H6

Cơ chế:

C5H12 → CH3• + C2H5•

CH3• + CH3• → CH6

C2H5• + C2H5• → C4H10

CH3• + C2H5• → C3H8

2. Thuyết ion-carben

Ví dụ:

Cracking n-pentane:

C5H12 → CH4 + C3H6

Cơ chế:

C5H12 → C2H5+ + CH3-

C2H5+ + H+ → C2H4

CH3- + H+ → CH4

C2H5+ + CH3- → C3H6

Cả hai thuyết đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Thuyết gốc tự do đơn giản hơn và dễ hiểu hơn, nhưng nó không giải thích được một số trường hợp cracking. Thuyết ion-carben phức tạp hơn, nhưng nó giải thích được nhiều trường hợp cracking hơn.

Một số phản ứng cracking thường gặp:

Cracking ankan

Phản ứng cracking nhiệt

Ví dụ: Cracking butan

Đặc điểm

Phản ứng cracking xúc tác

Ví dụ: Cracking n-hexan

Đặc điểm:

Cracking anken

Ví dụ: Cracking propen

Đặc điểm:

Cracking hiđrocacbon thơm

Ví dụ: Cracking benzen

Đặc điểm:

Ngoài ra, còn có một số phản ứng cracking khác như:

Các yếu tố tác động đến quá trình phản ứng cracking.

Nhiệt độ

Áp suất

 Xúc tác

Loại hiđrocacbon

Thời gian phản ứng

Phương pháp giải và ví dụ về phản ứng cracking

Phương pháp giải bài tập cracking:

1. Viết phương trình phản ứng cracking

2. Xác định số mol ban đầu của các chất

3. Giả sử x mol sản phẩm được tạo thành

4. Lập biểu thức tính nồng độ mol/L của các chất sau phản ứng

5. Thay số vào biểu thức hằng số cân bằng Kc và giải phương trình

6. Tính số mol và nồng độ mol/L của các chất sau phản ứng

Ví dụ

Bài tập: Cho 10 mol khí butane (C4H10) vào bình kín dung tích 50 lít và nung nóng ở nhiệt độ cao. Sau một thời gian, thu được 12 mol khí. Biết hiệu suất phản ứng cracking là 80%. Tính nồng độ mol/L của các khí trong bình sau phản ứng.

Lời giải:

  1. Viết phương trình phản ứng cracking:

C4H10 → CH4 + C3H6

  1. Xác định số mol ban đầu của các chất:
  1. Giả sử x mol C3H6 được tạo thành:
  1. Lập biểu thức tính nồng độ mol/L của các chất sau phản ứng:
  1. Thay số vào biểu thức hằng số cân bằng Kc và giải phương trình:
  1. Tính số mol và nồng độ mol/L của các chất sau phản ứng:

Kết luận:

Các dạng bài tập của phản ứng cracking cho ví dụ cụ thể và lời giải chi tiết

Dạng 1: Tính số mol và nồng độ mol/L của các chất sau phản ứng cracking

Ví dụ:

Bài tập: Cho 10 mol khí butane (C4H10) vào bình kín dung tích 50 lít và nung nóng ở nhiệt độ cao. Sau một thời gian, thu được 12 mol khí. Biết hiệu suất phản ứng cracking là 80%. Tính nồng độ mol/L của các khí trong bình sau phản ứng.

Lời giải:

  1. Viết phương trình phản ứng cracking:

C4H10 → CH4 + C3H6

  1. Xác định số mol ban đầu của các chất:
  1. Giả sử x mol C3H6 được tạo thành:
  1. Lập biểu thức tính nồng độ mol/L của các chất sau phản ứng:
  1. Thay số vào biểu thức hằng số cân bằng Kc và giải phương trình:
  1. Tính số mol và nồng độ mol/L của các chất sau phản ứng:

Kết luận:

Dạng 2: Tính hiệu suất phản ứng cracking

Ví dụ:

Bài tập: Cho 10 mol khí butane (C4H10) vào bình kín dung tích 50 lít và nung nóng ở nhiệt độ cao. Sau một thời gian, thu được 12 mol khí. Tính hiệu suất phản ứng cracking.

Lời giải:

  1. Viết phương trình phản ứng cracking:

C4H10 → CH4 + C3H6

  1. Xác định số mol ban đầu của C4H10:
  1. Tính số mol C4H10 phản ứng:
  1. Tính hiệu suất phản ứng:

Kết luận:

Hiệu suất phản ứng cracking là 20%.

Dạng 3: Xác định thành phần phần trăm thể tích của các khí sau phản ứng cracking

Ví dụ:

Bài tập: Cho 10 mol khí butane (C4H10) vào bình kín dung tích 50 lít và nung nóng ở nhiệt độ cao. Sau một thời gian, thu được 12 mol khí. Tính thành phần phần trăm thể tích của các khí sau phản ứng.

Lời giải:

  1. Viết phương trình phản ứng cracking:

C4H10 → CH4 + C3H6

  1. Tính số mol của các khí sau phản ứng:
  1. Tính thành phần phần trăm thể tích của các khí sau phản ứng:

Kết luận:

Tóm lại, Phản ứng cracking là một quá trình quan trọng trong ngành công nghiệp dầu mỏ, giúp chuyển đổi các hydrocacbon dài thành các sản phẩm có giá trị cao hơn như xăng, dầu diesel và khí đốt. Qua quá trình này, các hydrocacbon không có giá trị trở thành nguyên liệu chính cho nhiều ứng dụng hóa học và năng lượng, đồng thời giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên dầu mỏ.