Phản ứng hạt nhân là một quá trình quan trọng trong lĩnh vực vật lý hạt nhân và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng yeuhoahoc.edu.vn tìm hiểu về phản ứng hạt nhân, các định luật bảo toàn liên quan, ứng dụng của nó, cũng như năng lượng được giải phóng trong các phản ứng này.

Phản ứng Hạt Nhân là gì?

Phản ứng hạt nhân là quá trình trong đó các hạt nhân nguyên tử tương tác và tạo ra các sản phẩm mới cùng với việc giải phóng năng lượng. Có hai loại phản ứng chính: phản ứng hạt nhân chia (fission) và phản ứng hạt nhân hợp nhất (fusion). Trong phản ứng chia, một hạt nhân nặng bị chia thành các hạt nhân con nhẹ hơn, trong khi trong phản ứng hợp nhất, hai hạt nhân kết hợp để tạo ra một hạt nhân lớn hơn.

Định luật bảo toàn trong phản ứng hạt nhân

Xét phản ứng:

AZ1A1+BZ2A2XZ3A3+YZ4A4

 (Z có thể âm hoặc bằng 0)

Trong phản ứng hạt nhân, có 4 định luật bảo toàn được tuân thủ:

Định luật bảo toàn điện tích

Tổng điện tích của các hạt nhân trước phản ứng bằng tổng điện tích của các hạt nhân sau phản ứng.

Z1 + Z2 = Z3 + Z4

Định luật bảo toàn số nuclon (bảo toàn số A)

Tổng số nuclôn (số proton + số neutron) trước phản ứng bằng tổng số nuclon sau phản ứng.

A1 + A2 = A3 + A4 (A0

)

Định luật bảo toàn năng lượng toàn phần

Tổng năng lượng toàn phần (bao gồm năng lượng nghỉ, năng lượng động, năng lượng liên kết hạt nhân) trước phản ứng bằng tổng năng lượng toàn phần sau phản ứng.

KA+KB+(mA+mB)c2=KX+KY+(mX+mY)c2+EY Trong đó, K  động năng của hạt    năng lượng của tia gamma. Khi xem xét về độ lớn của động lượng, ta  công thức: P=mvP2=m2v2=2m12mv2=2mKP=2mK Cần lưu ý rằng, năng lượng của tia gamma thường được bỏ qua trong các phản ứng hạt nhân. Khi khối lượng hạt nhân được bảo toàn chính xác, ta : KA+KB=KX+KY+ Điều này cho thấy trong phản ứng hạt nhân, không  sự bảo toàn về số proton, số neutron  khối lượng của hạt nhân.

Định luật bảo toàn động lượng

Tổng động lượng của các hạt nhân trước phản ứng bằng tổng động lượng của các hạt nhân sau phản ứng.

PA+PB=PX+PYmAvA+mBvB=mXvX+mYvY

Lưu ý:

Ví dụ:

Phản ứng:                       14N+2He4→16O+1H1

Bảo toàn điện tích:             +7+2(+2)=+8++1

Bảo toàn số nuclon:             14+2(4)=16+1

Bảo toàn năng lượng:            

  (14.003074u+2(4.002603u))c2=(15.994915u+1.007825u)c2 +Q

Bảo toàn động lượng: 

  (14.003074uv1+2(4.002603u)v2)=(15.994915uv3+1.007825uv4)

Ứng dụng của phản ứng hạt nhân

Phản ứng hạt nhân có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống, bao gồm:

1. Năng lượng hạt nhân

2. Y học

3. Nông nghiệp

4. Công nghiệp

5. Khảo cổ học

Ngoài ra, phản ứng hạt nhân còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như khoa học vật liệu, khoa học môi trường, v.v.

Lưu ý:

Năng lượng phản ứng hạt nhân

Năng lượng phản ứng hạt nhân là năng lượng được giải phóng từ phản ứng hạt nhân. Phản ứng hạt nhân là quá trình biến đổi hạt nhân nguyên tử, trong đó một hoặc nhiều hạt nhân nguyên tử kết hợp hoặc phân rã thành các hạt nhân khác, kèm theo sự giải phóng hoặc hấp thụ năng lượng.

Có hai loại phản ứng hạt nhân chính:

1. Phản ứng phân hạch

Phản ứng phân hạch là quá trình một hạt nhân nguyên tử nặng (như uranium-235) bị phân rã thành hai hạt nhân nguyên tử nhẹ hơn (như krypton-92 và bari-141), kèm theo giải phóng năng lượng. Năng lượng này được giải phóng dưới dạng nhiệt và ánh sáng.

235U+n  92Kr+  Ba141+3n+Q

2. Phản ứng nhiệt hạch

Phản ứng nhiệt hạch là quá trình hai hoặc nhiều hạt nhân nguyên tử nhẹ (như deuterium và tritium) kết hợp thành một hạt nhân nguyên tử nặng hơn (như helium), kèm theo giải phóng năng lượng. Năng lượng này được giải phóng dưới dạng nhiệt và ánh sáng.

Năng lượng phản ứng hạt nhân có nhiều ưu điểm

Tuy nhiên, năng lượng phản ứng hạt nhân cũng có một số nhược điểm

Năng lượng phản ứng hạt nhân là một nguồn năng lượng tiềm năng cho tương lai. Tuy nhiên, cần phải giải quyết các vấn đề về an toàn và chất thải hạt nhân trước khi nó có thể được sử dụng rộng rãi.

Cách viết phương trình phản ứng hạt nhân

Ví dụ:

Phản ứng phân hạch:

235U+n  92Kr+  Ba141+3n+Q

Phản ứng nhiệt hạch:

2 H + 3 H4 He + n + Q

Bài tập phản ứng hạt nhân

Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp về phản ứng hạt nhân và cách giải:

Dạng 1: Viết phương trình phản ứng

Cách giải:

Ví dụ:

Viết phương trình phản ứng hạt nhân sau:

Giải:

4 He + 9 Be6 C + n

Dạng 2: Đo lượng năng lượng được tạo ra trong phản ứng hạt nhân

Cách giải:

Năng lượng = Khối lượng hụt x Năng lượng liên kết hạt nhân

Khối lượng hụt = (Tổng khối lượng các hạt nhân ban đầu) – (Khối lượng hạt nhân mới)

Năng lượng liên kết hạt nhân = (Năng lượng liên kết trung bình của hạt nhân mới) x (Số hạt nhân mới)

Ví dụ:

Tính năng lượng giải phóng từ phản ứng nhiệt hạch D-D:

2 H 1→3 Anh 1+ n

Khối lượng hụt:

Khối lượng hụt = (2 x 1.007825 u) – (3.016049 u) = 0.004572 u

Năng lượng liên kết hạt nhân:

Năng lượng liên kết hạt nhân = (2.823 MeV/u) x 1 = 2.823 MeV

Năng lượng:

Năng lượng =

0.004572ux931.5MeV/u2=4.263MeV

= 4.263 MeV

Vậy, năng lượng giải phóng từ phản ứng nhiệt hạch D-D là 4.263 MeV.

Dạng 3: Tính số hạt nhân mới được tạo thành từ phản ứng hạt nhân

Cách giải:

Số hạt nhân mới = (Số hạt nhân ban đầu) x (Hiệu suất phản ứng)

Ví dụ:

Tính số hạt nhân He4 được tạo thành từ phản ứng nhiệt hạch D-T:

1000 hạtnhânD + 1000 htnhânT → 2000 hạtnhânHe4 + n

Hiệu suất phản ứng = 50%

Số hạt nhân He4:

Số hạt nhân He4 = 2000 hạt nhân x 50% = 1000 hạt nhân

Vậy, số hạt nhân He4 được tạo thành từ phản ứng nhiệt hạch D-T là 1000 hạt nhân.

Dạng 4: Giải quyết các vấn đề có liên quan đến việc áp dụng phản ứng hạt nhân.

Cách giải:

Ví dụ:

Một lò phản ứng nhiệt hạch sử dụng phản ứng D-T để tạo ra năng lượng. Lò phản ứng cần 1 kg nhiên liệu D-T mỗi ngày. Biết rằng hiệu suất phản ứng là 50%, năng lượng giải phóng từ phản ứng là 17.6 MeV. Tính lượng điện năng mà lò phản ứng có thể tạo ra mỗi ngày.

Giải:

Khối lượng He4 = 1 kg x 50% = 0.5 kg